Công nghệ chiếu : DLP
Cường độ sáng : 4000 ANSI lumens
Độ phân giải : WXGA (1280×800)
Hệ số tương phản : 22.000:1
Màu sắc : 1.07 tỷ nàu
Tỷ lệ khung hình : 16:10
Ống kính : 1.3x
Zoom kỹ thuật số : 0.8x-2.0x
Tiêu cự : 1.21-1.57
Khoảng cách chiếu : 0.8 – 10.1 m
Kích thước hiển thị : 30 – 300inch
Tuổi thọ bóng đèn : 20.000 giờ
Keystone : ±40°
Loa : 10W
Tín hiệu tương thích : VGA (640 x 480) to Full HD (1920 x 1080) 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p NTSC, PAL, SECAM
Cổng kết nối : USB 2.0 TYPE A x1, RJ45 x1, AUDIO OUT x 1, AUDIO IN x1, RS232 x1, HDMI 1.4 x2, VGA IN x1, VGA OUT x1, COMPOSITE x1
Công suất : 280W (lớn nhất)
Nguồn điện : 100-240 VAC
Kích thước : 294.0 x 110.0 x 218.0 mm
Trọng lượng máy chiếu : 2.35kg