Thông số kỹ thuật
Công nghệ hiển thị: DLP
Nguồn sáng; Laser Phosphor
Cường độ sáng: 3.500 ANSI Lumens.
Độ phân giải: WXGA (1280 X 800). Nén WUXGA ( 1920 x 1200)
Độ tương phản: 300.000:1.
Tốc độ quét ngang: 15.375 – 91.146 KHz.
Tốc độ quét dọc: 50 – 85 Hz
Cổng tín hiệu: HDMI x2, VGA-in, USB-A(5V/1.5A), Micro USB, Audio in, Audio out, RS-232, RJ-45.
Độ ồn: 28dB
Loa: 15W
Loại bóng đèn: 145W
Tuổi thọ bóng đèn (giờ): 20.000 giờ
Tỷ lệ phóng: 0,25: 1
Tỷ lệ hình chiếu: 4 : 3, tương thích: 16 : 9
Khoảng cách chiếu: 1.2 – 7.7m.
Khung hình chiếu: 36.1″ – 301.2″
Hỗ trợ tất cả các định dạng 3D, chuyển đổi tốc độ khung hình từ 60Hz đến 120Hz hoặc 24Hz thành 144H.
Kích thước: 337 x 265 x 108mm
Trọng lượng: 4 kg
Thời gian bảo hành: 24 tháng, 1 năm hoặc 1.000 giờ với bóng đèn tùy theo điều kiện