Thông số kỹ thuật
Công nghệ hình ảnh: Single 0.48” DMD S410, DC3 chip DLP® Technology by Texas Instruments
Cường độ sáng: 3,400 ANSI lumens
Độ phân giải thực: WUXGA (1920×1200)
Tỷ lệ tương phản:: 20,000:1
Tỷ lệ khung hình: tỷ lệ 16:10
Tỷ lệ tương thích: 16:9 and 4:3 Compatible
Các ngõ kết nối: 2xHDMI, VGA-in, composite, audio-in, audio out, USB power, RJ-45, RS-232C
Ngôn ngữ: 26 ngôn ngữ
Số lượng màu sắc: 1.07 billion
Màn hình có thể chiếu: 27” – 299”
Keystone Correction: ±40° Vertical
Công suất bóng đèn: 240W
Tuổi thọ bóng đèn: 15,000 giờ
Độ ồn: 27/32dB
Offset: 116%±5%
Nhiệt độ hoạt động: 41–104°F (5–40°C), 85% max humidity
Công suất: 300W Typical (Bright mode), 230W Max (Eco+ mode)
Nguồn điện: AC input 100-240V, 50-60Hz, auto-switching
Khoảng cách chiếu: 3.9’ – 33.46”
Ống kính: F=2.43 ~2.78, F=16.91 ~ 21.60mm manual
Các chế độ đặt máy: Front, rear, ceiling count, tabletop
Throw Ratio: 1.58 – 2.06
Zoom Type: 0.8 – 2.0x digital
Loa tích hợp: 10W
Chế độ trình chiếu 3D: Side-by-side: 1080i50 / 60, 720p50 / 60, Frame-pack: WUXGA24, 720p50 / 60, Over-under: WUXGA24, 720p50 / 60
Loại video: FHD, HD, WXGA, UXGA, SXGA, XGA, SVGA, VGA, Mac
Horizontal Scan Rate: 25 – 85Hz (120Hz for 3D)
Kết nối không dây: Không
RoHS: Compliant
Vertical Scan Rate: 15 – 91kHz
Video Compatiblity: PAL (B, D, G, H, I, M, N, 576i/p), NTSC (M, 4.43/3.58 MHz, 480i/p), SECAM (B, D, G, K, K1, L) HD (1080i, 720p)
Kích thước: 12.44” x 9.2” x 4.27”
Bảo hành: 2 năm cho máy. 1 năm hoặc 1.000 giờ cho bóng đèn