Thông số kỹ thuật
Công nghệ : DLP
Độ sáng: 4.100 Ansi Lumens
Độ phân giải: 1280 x 800 (WXGA) hỗ trợ lên đến WUXGA (1920 x 1200)
Độ tương phản: 45.000:1
Tuổi thọ bóng đèn: 5000 /6.000 /8.000 / 15.000 hours (Bright / Eco / Dynamic/ ECO+ mode)
Chỉnh vuông hình ảnh: +/-40° chiều dọc
Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu
Tỷ lệ khung hình: 4:3 Native, 16:9 Compatible
Loa âm thanh: 10W.
Ống kính: F=2.41~2.53 ; f = 21.85~24 mm; 1.1x manual zoom
Kích thước màn chiếu: 30″ – 250 inch ( 1.0m đến 12m )
Cổng kết nối: HDMI V1.4a x1, VGA-in x1, VGA-out x1, Composite x1, Audio-in x1, Audio-out x1, USB Type-A x1, RS232 x1.
Bóng đèn: 203W
Độ ồn máy: 27dB
Ngôn ngữ: 26 Languages: Vietnamese, English, German, French. Italian, Spanish, Portuguese, Swedish, Dutch, Norwegian/Danish, Polish, Russian, Finnish, Greek, Hungarian, Czech, Arabic. Traditional Chinese, Simplified Chinese, Japanese, Korean, Thai, Turkish, Farsi, Romanian, Indonesian
Nguồn điện: AC 100 ~ 240V± 10%, 50/60Hz
Kích thước: 316 x 243.5 x 98 mm
Trọng lượng: 2.25kg
Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1.000h cho bóng đèn