Thông số kỹ thuật
Công nghệ hiển thị: DLP™
Nguồn sáng; Laser Phosphor
Cường độ sáng: 4.000 ANSI Lumens.
Độ phân giải: 1080p Full HD (1920×1080). Nén WUXGA ( 1920 x 1200)
Độ tương phản: 300.000:1.
Tỷ lệ hình chiếu: 16 : 9, tương thích: 4 : 3
Tốc độ quét ngang: 15.375 ~ 91.146 Khz
Tốc độ quét dọc: 50 – 120 Hz
Cổng tín hiệu: Inputs 1 x HDMI 2.0, 1 x HDMI 1.4a 3D support, 1 x VGA (YPbPr/RGB), 2 x Audio 3.5mm, 1 x Microphone, 1 x Composite video, Outputs 1 x VGA, 1 x Audio 3.5mm, 1 x USB-A power 1.5A. Control 1 x RS232, 1 x RJ45, 1 x 12V trigger, 1 x micro USB service, 1 x 3D sync
Độ ồn: 30dB
Loa: 10W
Loại bóng đèn: 206W
Tuổi thọ bóng đèn (giờ): 30.000 giờ
Tỷ lệ phóng: 0,5 : 1
Khoảng cách chiếu: 0.4m – 3.3m.
Khung hình chiếu: 36.1″ – 301.2″
Hỗ trợ tất cả các định dạng 3D, chuyển đổi tốc độ khung hình từ 60Hz đến 120Hz hoặc 24Hz thành 144H.
Kích thước: 337 x 265 x 122.5mm
Trọng lượng: 5 kg