Công nghệ hiển thị: 3LCD 0.63"
Cường độ sáng: 3700 ANSI Lumens
Độ phân giải thực: XGA (1024x768)
Hỗ trợ độ phân giải tối đa: Up to 4K@30Hz (3840x2160)
Độ tương phản: 16.000 : 1 with Iris
Công suất bóng đèn: 225W (Normal)
Tuổi thọ bóng đèn: Normal: 10.000 giờ
Eco1: 12.000 giờ
Eco2: 20.000 giờ
Tuổi thọ bộ lọc: 10.000 giờ
Kích thước màn hình
(Đường chéo): 30 đến 300 inch
Khoảng cách trình chiếu: Từ 0.876 đến 10.889 m
Zoom Optical: 1.2X
Ống Kính (F-number / focal length ): F:2.1 ~ 2.25 /f=19.109~22.936mm
Throw ratio: 1.5-1.8
Tỷ lệ màn hình: Normal / Wide / Full / 16: 10
Tái tạo màu sắc: Xử lý tín hiệu 10 bit, 1,07 tỷ màu
Chỉnh vuông hình: +/- 30° theo chiều dọc (Tự động+Bằng tay)
+/- 30° theo chiều ngang (Bằng tay)
Tần số quét: Ngang: 15 kHz - 100 kHz (RGB: 24kHz or over)
Dọc: 48 Hz - 85 Hz
Độ ồn: 34dB (Normal Eco mode)
Loa: 16W x 1
Cổng kết nối vào: D-Sub 15pin (Computer in) x 1; HDMI x 2; RCA (Video) x 1; Audio (L/R) x 1; Stereo mini jack (Audio) x 1,
Cổng kết nối ra: D-Sub 15pin (Computer out) x 1; Audio x 1
Cổng USB: USB TypeA x 1, USB TypeB (Service) x 1
Cổng kết nối khác: RJ45 (LAN) x 1, D-sub 9pin (PC Control) x 1
Điều kiện hoạt động: - Độ ẩm: 20% - 80%
- Nhiệt độ hoạt động: 5°C - 40°C
Nhiệt độ bảo quản: -10°C đến 50°C
Công suất tiêu thụ (Normal): Tối đa 293W (200V-240VAC)
Nguồn điện: 100 - 240V AC, 50/60 Hz
Kích thước máy chiếu: 345 x 104.6 x 261 mm
Trọng lượng: 3.3 kg